I.PHỤ PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG BIỂN
Phụ phí vận chuyển đường biển được phân thành hai loại:
1.Phụ phí tính vào cước vận chuyển
+ Phụ phí tăng giá chung (GRI – General Rate Increase)
+ Phụ phí nhiên liệu khẩn cấp (EBS – Emergency Bunker Surcharge)
+ Phụ phí cao điểm mùa vụ (PSS – Peak Season Surcharge)
+ Phụ phí tắc nghẽn tại cảng (PCS – Port Congestion Surcharge)
+ Phụ phí phụ trội hàng nhập (CIC – Container Imbalance Charge)
+ Phụ phí nhiên liệu (BAF – Bunker Adjustment Factor)
+ Phụ phí biến động tỷ giá (CAF – Currency Adjustment Factor)
+ Phụ phí giao hàng tại cảng ở Mỹ (DDC – Destination Delivery Charge)
+ Phụ phí qua kênh đào Panama (PCS – Panama Canal Surcharge)
+ Phụ phí qua kênh đào Suez (SCS – Suez Canal Surcharge)
2.Phí địa phương (Local charge)
+ Phí chứng từ (Documentation)
+ Phí lệnh giao hàng (D.O – Delivery Order)
+ Phí xếp dỡ tại cảng (THC – Terminal Handling Charge)
+ Phí niêm phong chì (Seal)
+ Phí vệ sinh container (Cleaning)
+ Phí khai thác hàng lẻ (CFS – Container Freight Station)
+ Phí kê khai hàng vào Châu Âu (ENS – Entry Summary Declaration)
+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào một số QG như US, CANADA, CHINA… (AMS – Automatic Manifest System)
+ Phí khai báo an ninh hàng vào Mỹ (ISF – Importer Security Filling)
+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào Nhật Bản (AFR – Advance Filling Rules)
+ Phí truyền dữ liệu hải quan vào Trung Quốc (AFS – Advance Filling Surcharge)
+ Phụ phí giảm thải lưu huỳnh (LSS – Low Sulphur Surcharge)
+ Phụ phí sửa vận đơn (Amendment fee)
II.PHỤ PHÍ VẬN CHUYỂN ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG
Được chia thành 2 loại:
1.Phụ phí tính vào cước vận chuyển
+ Phí nhiên liệu (FSC – Fuel Surcharge)
+ Phí an ninh (SSC – Security Surcharge)
2.Phí địa phương (Local charge)
+ Phí phát hành vận đơn (AWB – Air Way Bill)
+ Phí xếp dỡ tại sân bay (Facility (THC) – Terminal Handling Charge)
+ Phí soi chiếu an ninh tại sân bay (X-ray – Screening)
III.PHÍ DỊCH VỤ KHÁC
- Phí mở hải quan xuất nhập khẩu (Customs clearance fee)
- Phí vận chuyển nội địa (Trucking fee)
- Phí xin giấy phép xuất nhập khẩu (Export license fee)
- Phí xin cấp chứng nhận xuất xứ (Certificate of Origin fee)
- Phí đăng ký kiểm tra chất lượng (Quality test fee)
- Phí kiểm nghiệm (Quality test fee)
- Phí khử trùng (Fumigation fee)
- Phí kiểm dịch (Phytosanitary fee)